• [ かじゅ ]

    n

    cây ăn quả
    果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả
    果樹園: vườn cây ăn quả
    果樹などを害虫から守るために網で覆う: chăng lưới để bảo về cây ăn quả khỏi côn trùng có hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X