• [ えだわかれ ]

    n

    Sự phân nhánh/sự phân cành/chia cành/phân chia/tách/ phân chi
    共通の祖先から枝分かれした :được phân chi từ một dòng giống tổ tiên chung
    何回も枝分かれしてより細い気道になる :chia tách nhiều lần và trở thành những đường đi nhỏ hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X