• [ からす ]

    v5s

    làm cho héo úa/làm cho khô héo/phơi khô/để khô/để héo/tát cạn (ao hồ)
    樹木を枯らす: phơi khô gỗ
    池を枯らす: tát cạn hồ
    植物を枯らす: làm cây khô héo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X