• [ こし ]

    n

    sự khô héo/sự chết khô (cây)/khô héo/chết khô
    枯死性黄化病(植物): Bệnh vàng lá làm cho cây khô héo (thực vật)
    枯死卵: Trứng bị chết khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X