• [ かける ]

    v1, vt

    treo lên/treo/dựng
    建築プランに従って橋を架ける: dựng cây cầu theo như bản thiết kế
    新しい橋を架けるための資金を求める: cần rất nhiều vốn để treo một cây cầu lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X