• [ かきょう ]

    n

    sự xây cầu/sự bắc cầu/việc xây cầu/việc bắc cầu/xây dựng cầu/bắc cầu
    架橋位置: vị trí xây dựng cầu
    架橋工事の作業員: công nhân thi công công trình xây cầu

    [ かけはし ]

    n

    liên kết chéo/liên quan chéo
    化学的に架橋している: có mối liên quan chéo về mặt hóa học
    抗体による架橋: mối liên quan chéo do kháng thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X