• [ かせつ ]

    n

    sự xây dựng/sự lắp đặt/xây dựng/lắp đặt
    電話架設料金: phí lắp đặt điện thoại
    架設精度 : mức độ chính xác khi lắp đặt
    架設設備 : thiết bị xây dựng, lắp đặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X