• []

    n

    cán/tay cầm/móc quai
    かばんの柄を握る: cầm quai túi

    [ がら ]

    n

    mẫu/mô hình/cán
    ナイフの柄: cán dao

    [ つか ]

    n

    chuôi/cán
    柄をつける :Gắn tay cầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X