• [ ぼう ]

    n, pref

    một vài
    なにがしかの金 :Một chút tiền ít ỏi

    n

    nào đó
    某所 :Một nơi nào đó
    大阪の某所で :Tại một nơi nào đó ở Osaka

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X