• 某かの金

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ なにがしかのかね ]

    n

    Một số tiền/một ít tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X