• [ さもん ]

    n

    sự thẩm vấn/sự tra hỏi/sự tra xét
    査問委員会 : ủy ban thẩm vấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X