• [ こうせい ]

    vs

    hiệu chỉnh/sửa bài/hiệu đính/sửa chữa
    ~を校正する: Hiệu chỉnh
    手紙を校正する : Sửa lỗi trong bức thư
    黙って校正する: Lẳng lặng sửa chữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X