• [ かぶ ]

    n

    gốc (cây)
    木の株: gốc cây còn lại sau khi bị cưa đổ
    cổ phiếu
    株(価)の急激な上昇: giá cổ phiếu tăng đột biến
    株(式)取引で発生した損失: lỗ (thiệt hại, tổn thất) từ hoạt động giao dịch cổ phiếu
    いんちき会社株: cổ phiếu công ty ma
    株が上がる(急騰する): giá cổ phiếu tăng
    ~が下がる(暴落する): giá cổ phiếu hạ (giảm)
    株で儲ける(損する): kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ

    Kinh tế

    [ かぶ ]

    cổ phiếu [share/stock]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X