-
[ かぶぬしそうかい ]
n
cuộc họp mặt với các cổ đông/hội đồng cổ đông/họp hội đồng cổ đông/hội nghị cổ đông
- 昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された: tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên Hội đồng quản trị
- 株主総会で(人)を役員に選出する: bầu ai làm thành viên hội đồng quản trị tại hộ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ