• [ かぶぬしそうかい ]

    n

    cuộc họp mặt với các cổ đông/hội đồng cổ đông/họp hội đồng cổ đông/hội nghị cổ đông
    昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された: tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên Hội đồng quản trị
    株主総会で(人)を役員に選出する: bầu ai làm thành viên hội đồng quản trị tại hộ

    Kinh tế

    [ かぶぬしそうかい ]

    Đại hội đồng cổ đông
    Explanation: 株主を構成員として、定款の変更、取締役・監査役の選任、会社の解散・合併など、会社の基本的事項について、株式会社の意志を決定する機関である。定時または、臨時に開催される。///毎決算期に1回開催されるのを、定時株主総会といい、必要に応じて開催されるのが、臨時株主総会という。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X