• [ かぶけん ]

    n

    cổ phiếu/chứng nhận cổ phiếu
    寄付した株券: cổ phiếu được tặng
    偽造株券: cổ phiếu giả
    紙切れになった株券: cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
    市場自由流通株券: cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường

    Kinh tế

    [ かぶけん ]

    giấy chứng cổ phần [share/certificate/stock certificate]
    Explanation: 株式会社の株主の地位あるいは権利を表章する有価証券。株券には、会社の商号や発行年月日などの決定事項、代表取締役の署名などが記載されている。///株式を購入すると、株券が発行される。株券は、自分の手元で保有するか、証券会社に預かってもらう(=保管)ことができる。自分の手元で保有している株券をタンス株券という。///保管してもらっていた株券を他の証券会社に移すこともできる。そのことを移管という

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X