• [ かく ]

    n

    hạt nhân
    我々は核軍縮の計画を推し進めねばならない。: Chúng ta phải đẩy mạnh kế hoạch giải trừ vũ khí hạt nhân.
    日本は核保有国ではないし,将来も核保有国とはならないであろう。: Nhật Bản không phải nước sở hữu vũ khí hạt nhân và trong tương lai cũng sẽ không trở thành nước sở hữu vũ khí hạt nhân.

    Kỹ thuật

    [ かく ]

    hạt nhân [nuclei]

    Tin học

    [ かく ]

    nhân [kernel/nucleus]
    Explanation: Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X