• [ かくへいき ]

    n

    vũ khí hạt nhân
    世界中で核兵器がなくなるよう努める: nỗ lực vì một thế giới không có vũ khí hạt nhân
    核兵器によって人類は滅びるであろう: loại người có thể bị diệt vong vì vũ khí hạt nhân
    核兵器に関する秘密: bí mật liên quan đến vũ khí hạt nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X