• 根暗

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ ねくら ]

    n

    người có bản chất xấu
    bản chất xấu/bản tính xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X