• [ こんぽんてき ]

    adj-na

    một cách căn bản
    君は根本的に間違っている。: Cậu đã sai lầm một cách căn bản.

    Kinh tế

    [ こんぽんてき ]

    một cách thiết yếu/căn bản [fundamentally, essentially]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X