• [ こんき ]

    n

    sự kiên nhẫn
    この頃根気がなくなってきた。: Dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn.
    辞書作りは根気の要る仕事だ。: Soạn từ điển là một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X