• [ かっこう ]

    n

    tình trạng/dáng/hình thức
    変な格好の帽子: chiếc mũ dáng xấu
    歩く格好がおもしろい: dáng đi trông buồn cười, ngộ nghĩnh
    格好を気にする: để ý đến hình thức
    会議は中断された格好になっている: cuộc họp hiện đang ở trong tình trạng bị hoãn lại
    kiểu/ngoại hình/vẻ bề ngoài/tư thế/dáng vẻ/ăn mặc
    格好がいい: ngoại hình đẹp
    トムは本当に格好がいい: Tom thật đẹp trai
    座った格好: tư thế ngồi

    adj-na, adj-no

    thích hợp/vừa/khéo/đẹp/hợp/hợp lý/ăn chơi/sành điệu/phong độ
    この服(格好)どう: bộ này thế nào (có hợp với tôi không)?
    (人)の腕の格好: hợp tay người khác
    格好の好い: dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu)
    格好の悪い: trông xấu (không đẹp tí nào, không phong độ tí nào)
    格好をつける: khoe mẽ (trưng diện, phô trương)
    格好のいいことを言う: nói khéo
    格好

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X