-
[ かっこう ]
n
adj-na, adj-no
thích hợp/vừa/khéo/đẹp/hợp/hợp lý/ăn chơi/sành điệu/phong độ
- この服(格好)どう: bộ này thế nào (có hợp với tôi không)?
- (人)の腕の格好: hợp tay người khác
- 格好の好い: dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu)
- 格好の悪い: trông xấu (không đẹp tí nào, không phong độ tí nào)
- 格好をつける: khoe mẽ (trưng diện, phô trương)
- 格好のいいことを言う: nói khéo
- 格好
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ