• [ さいばい ]

    vs

    nuôi/trồng
    彼らはビニールハウスで野菜を栽培している。: Họ trồng rau trong nhà kính.
    この地域ではタバコが盛んに栽培されている。: Thuốc lá được trồng phổ biến ở khu vực này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X