• [ けた ]

    n

    nhịp cầu/bi bàn tính/ký tự/chữ số
    クレジット・カード番号の最後の_桁: chữ số ~ cuối cùng của số thẻ tín dụng
    ある数の有効桁: Những con số ý nghĩa của một số nào đó
    ~の各桁: Mỗi chữ số của ~
    最初の桁: chữ số đầu tiên
    下位桁: Con số ở hàng chữ số thấp hơn

    Tin học

    [ けた ]

    hàng (chữ số) [column]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X