-
[ あん ]
n-suf
dự thảo/ý tưởng/ngân sách/đề xuất/phương án
- 来年度の予算(案): (dự toán) ngân sách cho năm tới
- 予算決議(案): dự thảo nghị quyết về ngân sách
- あっせん案: phương án hòa giải
- ~を解決するための妥協案: phương án thỏa hiệp để giải quyết ~
- ~に影響を及ぼすような決議(案): một quyết định có khả năng gây ảnh hưởng tới
- 決議(案)を受け入れる: chấp nhận dự t
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ