• [ あんない ]

    n

    hướng dẫn/dẫn đường/chỉ dẫn/giải thích/dẫn
    駐車案内:Hướng dẫn đỗ xe
    大学入学案内 :chỉ dẫn nhập học đại học
    図書館利用案内 :Hướng dẫn sử dụng thư viện
    観光案内 :Chỉ dẫn tham quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X