• [ くわ ]

    n

    dâu tằm/dâu
    桑の木: cây dâu
    時間と技術で、桑の葉は絹に変わる: lá dâu biến thành lụa nhờ thời gian và kỹ thuật
    桑の葉を食べる蚕: con tằm ăn lá cây dâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X