• [ さんきょう ]

    n

    bến tàu/bến
    荷物を積むと、その船は桟橋を離れた :Sau khi chất hàng xong, chiếc tàu đã rời khỏi bến
    定期船は桟橋を離れ航海に出た :Chiếc tàu đã rời khỏi bến và bắt đầu hướng về phía biển

    [ さんばし ]

    n

    bến tàu
    杭で海底に固定する桟橋 :Bến tàu được cố định ở đáy biển bằng cột trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X