• [ はしこ ]

    n

    thang lầu
    thang gác

    [ はしご ]

    n

    thang
    消防梯子 :thang phòng cháy chữa cháy
    梯子試験 :thử nghiệm bậc thang
    梯子試験 :phương pháp thang
    梯子図 :biểu đồ thang
    cầu thang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X