• [ きけんする ]

    vs

    bỏ quyền/rút lui/bỏ cuộc/bỏ phiếu trắng
    マラソンで途中棄権する: rút lui khỏi cuộc thi chạy ma-ra-tông
    土壇場で棄権する: rút lui (bỏ cuộc) ở phút cuối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X