• [ きし ]

    n

    ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp/cờ thủ
    へぼ棋士: cờ thủ chơi kém
    将棋棋士: người chơi cờ tướng chuyên nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X