• [ たなおろし ]

    n

    sự kiểm kê
    棚卸しのため閉店:Đóng cửa hàng để kiểm kê
    棚卸し資産 :Tài sản kiểm kê.

    Kỹ thuật

    [ たなおろし ]

    sự kiểm kê [inventory]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X