• [ しんかん ]

    n

    sự yên lặng/yên lặng/sự tĩnh mịch/tĩnh mịch

    adj-na

    yên lặng/tĩnh mịch
    家の中は森閑としていた. :trong nhà bao trùm sự tĩnh mịch.
    森閑とした :Yên tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X