• [ うえる ]

    v1

    vun trồng
    trông trọt
    trồng (cây)/gieo hạt
    Aの代わりにBを植える: trồng cây B thay cây A

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X