• [ けんじ ]

    n

    công tố viên/ủy viên công tố/kiểm sát viên
    次席検事: trợ lý công tố viên
    首席検事: công tố viên chính
    上席検事: ủy viên công tố cấp cao
    政府に任命された検事: công tố viên được chính phủ bổ nhiệm

    Kinh tế

    [ けんじ ]

    Kiểm sát viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X