• [ けんてい ]

    n

    sự kiểm định/sự kiểm tra và phân định/kiểm định/kiểm tra trình độ
    ケンブリッジ大学英語検定: Sự kiểm tra trình độ tiếng anh của Trường đại học Cambridge
    クローン検定: sự kiểm tra và phân định dòng vô tính

    Kinh tế

    [ けんてい ]

    kiểm nghiệm [checking/inspection/inspection test]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X