• [ けんてい ]

    vs

    kiểm định/kiểm tra và phân định/kiểm tra trình độ/kiểm tra
    教科書を検定する: Kiểm tra và phân định giáo trình
    免疫機能活性を検定する: Kiểm tra chức năng hoạt động của hệ thống miễn dịch

    [ けんていする ]

    vs

    kiểm nghiệm
    giám định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X