• [ けんていりょう ]

    n

    lệ phí thi/lệ phí dự thi/tiền dự thi
    入学検定料: Tiền dự thi đại học
    学期検定料: Tiền dự thi học kỳ
    職業訓練生検定料: Tiền dự thi học nghề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X