• [ けんさつ ]

    n

    sự kiểm sát/sự giám sát/kiểm sát/giám sát
    検察の論拠の大部分を成す: tạo được một phần lớn cho cơ sở lý luận giám sát
    戦争犯罪検察官: người giám sát (quản giám) tội phạm chiến tranh
    ~に関し検察へ虚偽報告をする: báo cáo giả mạo về ~ và trình lên viện kiểm sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X