• [ けんさつちょう ]

    n

    viện kiểm sát
    高等検察庁: viện kiểm sát cao cấp
    東京地方検察庁: viện kiểm sát địa phương Tokyo
    税法違反で検察庁に告発する: khởi tố tại viện kiểm sát về vi phạm luật thuế
    検察庁の運営に国民の意見を反映させる: phản ánh ý kiến của người dân về sự điều hành viện kiểm sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X