• [ けんし ]

    n

    sự khám nghiệm/sự khám nghiệm tử thi/khám nghiệm tử thi
    検死陪審: hội đồng khám nghiệm tử thi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X