• [ けんとう ]

    / KIỂM THẢO /

    n

    thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu
    要請文書の検討: thảo luận (nghiên cứu, xem xét) văn bản đề nghị
    ~に関する検討: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) liên quan đến~
    ~の余地の検討: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) thêm ~


    Kinh tế

    [ けんとう ]

    xem xét/điều tra/cân nhắc [Investigation]
    Explanation: 検討とは、案件やテーマについて、いろいろな角度から調査、分析を行い、方向を決めることをいう。検討にあたっては、360度の角度から研究を進め、検討モレを防がなければならない。関係者の知恵を集めることは検討の幅を広げるものである。///検討する際には、(1)正、逆、中間案を考える、(2)立場を変えて考える、(3)関係者の意見を聞く、ことが検討角度に厚みが出るものといえる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X