-
[ けんとう ]
vs
thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu
- ~について検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) về~
- ~に関するファイルを細かく検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~
- ~の意義を精力的に検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ m
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ