• [ けんとう ]

    vs

    thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu
    ~について検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) về~
    ~に関するファイルを細かく検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~
    ~の意義を精力的に検討する: thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ m

    [ けんとうする ]

    vs

    kiểm thảo
    bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X