• [ けんとういいんかい ]

    n

    ủy ban khảo sát
    空港セキュリティー検討委員会: ủy ban khảo sát an toàn sân bay
    大統領検討委員会: ủy ban khảo sát tổng thống
    整備新幹線検討委員会: ủy ban khảo sát tàu siêu tốc nâng cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X