• [ けんしょう ]

    vs

    kiểm chứng/kiểm tra để chứng minh/đối chứng
    ~を試査によって検証する: kiểm chứng cái gì bằng kiểm thử
    漢方薬を徹底的に検証する: kiểm chứng triệt để thuốc Đông y

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X