• [ けんにん ]

    n

    sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác nhận/kiểm chứng
    遺言の検認: Sự kiểm chứng lời trăng trối (di chúc)
    設計の検認: Sự kiểm nhận (kiểm chứng) thiết kế
    検認試験: Cuộc thi xác nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X