• [ けんしん ]

    n

    kiểm định đồng hồ/kiểm tra đồng hồ
    ガスの検針をする :Kiểm định đồng hồ ga
    ガスの検針係 :người phụ trách kiểm định đồng hồ ga
    検針器 : máy kiểm định đồng hồ (kiểm tra đồng hồ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X