• [ けんえつ ]

    n

    sự kiểm duyệt/sự duyệt/sự thẩm tra/sự phân tích tâm lý/sự kiểm tra tâm lý
     ~ を受ける: bị kiểm duyệt
     を 通る: đã qua kiểm duyệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X