• [ けんえつ ]

    vs

    kiểm duyệt/duyệt/thẩm tra/phân tích tâm lý/kiểm tra tâm lý
    新しい脚本を ~: kiểm duyệt kịch bản mới
     税関で持物を ~: kiểm tra hàng đem theo tại hải quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X