• [ ぎょうむ ]

    n

    nghiệp vụ

    Kinh tế

    [ ぎょうむ ]

    hoạt động nghiệp vụ [business activities, work (in the office)]

    [ ぎょうむ ]

    nghiệp vụ [transaction/operation]

    Tin học

    [ ぎょうむ ]

    nhiệm vụ/thao tác [functional (a-no)/procedure/task/action]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X