• [ ぎょうしゃ ]

    n

    người buôn bán/người kinh doanh/cơ sở kinh doanh
    新聞販売業者: cơ sở kinh doanh bán báo
    旅行業者: cơ sở kinh doanh (buôn bán) du lịch
    (人)の代理業者: đại lý cho ai
    くじ業者: người bán vé số
    かつら製作業者: người làm tóc giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X